Nguyễn Văn Anh
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2024 | Nam Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 67 | 3 | 1 | 2 | 1 | 13 | |||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | AFC Champions League | |||||||||||
2021 | Brabrand | Amigáveis de clubes | 1 | ||||||||||
2020/2021 | Brabrand | DBU Pokalen | 1 | ||||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 478 | 10 | 5 | 5 | 1 | 15 | 1 | ||||
2019 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 112 | 5 | 1 | 4 | 1 | 13 | 1 | 3 | |||
2018 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 159 | 6 | 2 | 4 | 2 | 17 | 2 | ||||
2017 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 2 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-12 | Hoang Anh Gia Lai | Nam Dinh | Transferência gratuita | - |
2023-01-17 | Công An Nhân Dân | Hoang Anh Gia Lai | Desconhecido | - |
2021-03-12 | Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | Empréstimo | - |
Nguyễn Văn Anh tem 27 anos, nasceu a 20 October 1996, em Vietnam.
O nome completo é Văn Anh Nguyễn.
Nguyễn Văn Anh joga atualmente no Nam Dinh, em Vietname .
Nguyễn Văn Anh joga na posição de Avançado.
Nam Dinh - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | H. Vũ | n.d. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | n.d. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | n.d. | ||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Vũ Phong Lê | 22 | |||
Xuân Khải Đinh | 16 | |||
Lê Ngọc Bảo | 25 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Đức Trần | 26 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Dương Thanh Hào | 32 | |||
Lucas Alves | 31 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 27 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Trần Văn Kiên | 27 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 25 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 23 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 31 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Tô Văn Vũ | 30 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 28 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Hoàng Lý Công | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Attacker | ||||
Rafaelson | 27 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 27 | |||
Hêndrio | 29 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 28 | |||
Nguyễn Văn Anh | 27 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |